- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất
Ống PVDF là loại ống nhựa kỹ thuật hiệu suất cao được làm từ vật liệu polyvinylidene fluoride (Polyvinylidene Fluoride). Ống có khả năng chống ăn mòn hóa chất tuyệt vời, có thể chịu được axit mạnh, bazơ mạnh, dung môi hữu cơ và các halogen - gần như mọi môi trường hóa chất khắc nghiệt. Khả năng chống ăn mòn của nó thậm chí còn vượt trội hơn cả các vật liệu kim loại như thép không gỉ. Đồng thời, ống PVDF cũng có những ưu điểm như độ tinh khiết cao, không gây nhiễm bẩn môi chất, độ bền cơ học cao, khả năng chống lão hóa do tia cực tím tốt và khả năng chống cháy tốt. Ngoài ra, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cho ngành thực phẩm và dược phẩm như FDA và EU.
Do tính chất hóa học ổn định và độ tinh khiết cao, ống PVDF được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống nước siêu tinh khiết ngành bán dẫn, đường ống vận chuyển trong công nghiệp hóa chất, thiết bị quy trình thực phẩm và dược phẩm, xử lý nước môi trường, và vận chuyển dung dịch mạ điện, v.v. Đây là loại vật liệu ống đáng tin cậy, có thể duy trì tuổi thọ dài ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
![]() |
![]() |
![]() |
| Mục | Giá trị | Đơn vị |
| Mật độ | 1.78 | g/cm |
| Hấp thụ nước | <0.4 | % |
| Điểm nóng chảy tinh thể | 171 | ℃ |
| Nhiệt độ giòn hóa | <-61 | ℃ |
| Khả năng giữ nhiệt cụ thể | 1170 | J/JK·K |
| Hệ số giãn nở tuyến tính | 80*10 | K |
| Nhiệt độ biến dạng nhiệt | 150 | ℃ |
| Nhiệt độ phân hủy | 316 | ℃ |
| Nhiệt độ hoạt động | -40 - 150 | ℃ |
| Lực Kéo | 49.2 | MPa |
| Elongation | 30-400 | % |
| Sức mạnh nén | 70 | MPa |
| Độ bền va đập | 1.47*10(4) | KI/M2 |
| Độ cứng | 7 | HB |
| Hệ số ma sát (với thép) | 0.14 | / |
| Hệ số điện môi (60hz) | 8.4 | / |
| Tổn thất điện (60hz) | 0.05 | / |
| Điện trở thể tích | 2*10 | ω/cm |
| Độ bền cách điện | 10 | Kv/m |
| Khả năng chống hồ quang | 50-70 | Theo yêu cầu |
| Khả năng cháy | tự dập tắt | / |
| Kháng hóa học | tốt | / |
Xử lý Hóa chất: Đường truyền axit, kiềm và dung môi; hệ thống thông gió; và xử lý nước thải.
Hệ thống Nước Siêu Tinh Khiết (UPW): Phân phối nước độ tinh khiết cao trong sản xuất bán dẫn, vi điện tử và dược phẩm.
Dược phẩm & Công nghệ Sinh học: Hệ thống ống dẫn quy trình cho nước tinh khiết, nước tiêm (WFI) và chuyển hóa chất theo tiêu chuẩn cGMP.
Thực phẩm & Đồ uống: Đường truyền sản phẩm, chế biến sữa và hệ thống nấu bia nơi yêu cầu vệ sinh và tuân thủ nghiêm ngặt.
Xử lý Bề mặt & Mạ điện: Dùng để vận chuyển các bồn hóa chất ăn mòn và hệ thống lọc.
Môi trường & Xử lý Nước thải: Xử lý khí ăn mòn, nước thải và trong các hệ thống điện thẩm tích.
·Khả năng chịu hóa chất vượt trội
·Độ tinh khiết cao & Độ nhiễm bẩn thấp.
·Độ bền cơ học & độ bền tuyệt vời.
·Nhẹ & Dễ lắp đặt.
·Chịu thời tiết dài hạn & ổn định dưới tia UV.
1. Ống PVDF là gì?
Ống PVDF là loại ống nhựa kỹ thuật được làm từ polyvinylidene fluoride (Polyvinylidene Fluoride). Ống có khả năng chống ăn mòn hóa chất tuyệt vời, độ tinh khiết cao, chịu tia UV và độ bền cơ học tốt, được sử dụng rộng rãi trong vận chuyển chất lỏng tại các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
2. Những ưu điểm chính của ống PVDF là gì?
Khả năng chống ăn mòn hóa học: Có khả năng chịu được axit mạnh, bazơ mạnh, dung môi và các halogen.
Độ tinh khiết và sạch cao: Không gây nhiễm bẩn môi chất, đáp ứng tiêu chuẩn FDA và EU, phù hợp cho ngành thực phẩm và dược phẩm.
Nhẹ và dễ lắp đặt: Trọng lượng thấp hơn nhiều so với ống kim loại, hỗ trợ các phương pháp nối như hàn và nối mặt bích.
Độ bền lâu dài: Chống tia UV và lão hóa, tuổi thọ sử dụng dài.
3. Ống PVDF có thể được sử dụng trong những ngành nào?
Ngành hóa chất: Vận chuyển các hóa chất ăn mòn (như axit, bazơ, dung môi).
Bán dẫn và Điện tử: Hệ thống nước siêu tinh khiết, vận chuyển dung dịch thuốc độ tinh khiết cao.
Thực phẩm và Dược phẩm: Vận chuyển nguyên liệu dạng lỏng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Bảo vệ môi trường và xử lý nước: Xử lý nước thải, vận chuyển dung dịch mạ điện.
Ngành năng lượng: Đường ống điện phân pin lithium, v.v.
4. Ống PVDF được nối như thế nào? Có đáng tin cậy không?
Có thể nối bằng các phương pháp như hàn hàn nóng chảy đối đầu, hàn điện trở nhiệt hoặc nối mặt bích, tạo thành hệ thống bền vững và không rò rỉ. Độ bền mối hàn có thể đạt trên 90% độ bền ban đầu của ống, độ tin cậy cực kỳ cao.
5. Nhiệt độ và áp suất tối đa mà ống PVDF có thể chịu được là bao nhiêu?
Dải nhiệt độ: Thông thường có thể sử dụng trong khoảng từ -40℃ đến +140℃ (có thể lên tới 150℃ trong thời gian ngắn).
Khả năng chịu áp lực: Tùy theo thông số kỹ thuật của ống (giá trị SDR), khả năng chịu áp lực có thể đạt PN10-PN16 (1,0-1,6 MPa) hoặc thậm chí cao hơn.
6. Ống PVDF có phù hợp để sử dụng ngoài trời không?
Có, vật liệu PVDF vốn có khả năng chống tia cực tím và chịu thời tiết tốt. Nó sẽ không bị giòn hay suy giảm hiệu suất khi sử dụng ngoài trời trong thời gian dài.
7. So với ống thép không gỉ hoặc các loại ống kim loại khác, ống PVDF có những ưu điểm gì?
Chống chịu tốt hơn với sự ăn mòn hóa học, đặc biệt phù hợp để xử lý các halogen (như khí clo, axit flohydric).
Nhẹ về trọng lượng, chi phí lắp đặt và bảo trì thấp.
Không tạo cặn hoặc sinh vi khuẩn, thành trong trơn nhẵn, độ cản thấp.
Có tính cách điện tuyệt vời và không cần xử lý chống ăn mòn bổ sung.
8. Ống PVDF có đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và dược phẩm không?
Sản phẩm hoàn toàn đáp ứng các tiêu chuẩn của FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ), EU 10/2011 (vật liệu tiếp xúc với thực phẩm của EU), và USP Class VI (cấp độ dược phẩm).
9. Làm cách nào để chọn thông số kỹ thuật cho ống PVDF?
Đường kính (DN), độ dày thành ống (giá trị SDR) và phương pháp nối ống nên được xác định dựa trên tính chất của chất lỏng, áp suất làm việc, nhiệt độ và yêu cầu lưu lượng. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ thông số kỹ thuật cho việc lựa chọn.
10. Bạn có thể cung cấp hệ thống ống dẫn PVDF theo yêu cầu tùy chỉnh không?
Có, chúng tôi hỗ trợ tùy chỉnh kích thước ống dẫn, hình dạng uốn cong, các mô-đun được lắp ráp sẵn và các van, phụ kiện phù hợp, cung cấp giải pháp trọn gói.